Claim là gì? Nguyên tắc và trách nhiệm bồi thường hiện nay

5/5 - (1 bình chọn)

Chắc hẳn bạn đọc đã từng nghe đến thuật ngữ “claim“. Tuy nhiên, nếu bạn vẫn còn mơ hồ về ý nghĩa của từ này, hãy để Tipthuthuat giải thích cho bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ này. Claim là một thuật ngữ được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực bảo hiểm, đặc biệt là khi người được bảo hiểm yêu cầu bồi thường từ công ty bảo hiểm.

Claim là gì?

Thuật ngữ Claim trong pháp lý được dịch sang Tiếng Việt là “Yêu cầu bồi thường”. Những người có quyền yêu cầu bồi thường bao gồm: người bị thiệt hại, người đại diện theo pháp luật, người thừa kế của người bị thiệt hại hoặc tổ chức kế thừa quyền, nghĩa vụ của tổ chức bị thiệt hại.

Claim là gì?

Claim cũng có thể được dùng trong các trường hợp khác nhau, chẳng hạn như một yêu cầu đòi lại tiền hoặc một quyền lợi. Vì vậy, claim quan trọng đối với những ai đang thực hiện các thủ tục bảo hiểm hoặc muốn đòi lại quyền lợi của mình.

Trách nhiệm bồi thường

  • Trách nhiệm bồi thường thiệt hại về vật chất là trách nhiệm bồi thường thực tế cho tổn thất về tài sản, chi phí để ngăn chặn, hạn chế thiệt hại, thu nhập thực tế bị mất hoặc giảm sút. Khoản tiền này được tính dựa trên số tiền gây ra bởi người vi phạm nghĩa vụ.
  • Ngoài việc chấm dứt hành vi vi phạm, xin lỗi và cải chính công khai, các chủ thể gây ra thiệt hại về tinh thần cho người khác do xâm phạm tính mạng, sức khỏe, danh dự, nhân phẩm hoặc uy tín của người đó còn phải thực hiện việc bồi thường một khoản tiền để bù đắp tổn thất về tinh thần cho người bị thiệt hại.

Pháp luật dân sự quy định hai loại trách nhiệm bồi thường thiệt hại: trách nhiệm bồi thường thiệt hại do vi phạm hợp đồng và trách nhiệm bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng.

Nguyên tắc bồi thường

Theo Điều 585 của Luật Dân sự năm 2015, bồi thường thiệt hại được thực hiện dựa trên các nguyên tắc sau:

  • Thiệt hại phải được bồi thường đầy đủ và đúng thời hạn. Các bên có thể tự thỏa thuận về mức bồi thường, hình thức bồi thường bằng tiền, hiện vật hoặc thực hiện một công việc. Tuy nhiên, các quy định pháp luật về việc bồi thường thiệt hại vẫn được áp dụng.
  • Nếu người phải chịu trách nhiệm bồi thường thiệt hại không có lỗi hoặc có lỗi vô ý và thiệt hại quá lớn so với khả năng kinh tế của mình, mức bồi thường có thể giảm xuống.
  • Nếu mức bồi thường không còn phù hợp với thực tế, bên bị thiệt hại hoặc bên gây thiệt hại có thể yêu cầu Tòa án hoặc cơ quan nhà nước có thẩm quyền khác thay đổi mức bồi thường.
  • Nếu bên bị thiệt hại có lỗi trong việc gây thiệt hại, thì không được bồi thường phần thiệt hại do lỗi của mình gây ra.
  • Nếu thiệt hại xảy ra do không áp dụng các biện pháp cần thiết để ngăn chặn hoặc hạn chế thiệt hại cho chính mình, thì các bên có quyền, lợi ích bị xâm phạm không được bồi thường.

Nguyên tắc bồi thường

Điều kiện được yêu cầu bồi thường

Có hành vi trái pháp luật

Trách nhiệm bồi thường thiệt hại của các chủ thể chỉ được phát sinh khi có hành vi trái pháp luật, và chỉ áp dụng với người đã gây ra hành vi đó. Khi một người có nghĩa vụ nhưng không thực hiện, thực hiện không đúng hoặc không đầy đủ nghĩa vụ đó, thì được xem là vi phạm pháp luật về nghĩa vụ, bởi vì nghĩa vụ đó được lập ra bởi pháp luật hoặc được thỏa thuận, cam kết và được pháp luật công nhận và bảo vệ theo quy định.

Có thiệt hại xảy ra trong thực tế

Trong thực tế, thiệt hại xảy ra do vi phạm nghĩa vụ dân sự bao gồm các thiệt hại sau:

  • Tài sản bị mất hoặc bị hủy hoàn toàn.
  • Hư hỏng hoặc giảm giá trị của tài sản.
  • Chi phí phải trả để ngăn chặn, giảm thiểu và khắc phục hậu quả do vi phạm nghĩa vụ gây ra, bao gồm việc bị mất thu nhập thực tế hoặc giảm thu nhập.

Có mối quan hệ giữa hành vi vi phạm pháp luật và thiệt hại xảy ra

Hành vi vi phạm gây ra thiệt hại, và thiệt hại xảy ra là kết quả của hành vi vi phạm pháp luật. Người vi phạm chỉ phải bồi thường thiệt hại khi thiệt hại xảy ra là hậu quả tất yếu của hành vi vi phạm pháp luật.

Nếu có nhiều nguyên nhân khác nhau dẫn đến thiệt hại, việc xác định trách nhiệm bồi thường phụ thuộc vào việc hành vi vi phạm của họ gây ra thiệt hại như thế nào. Điều này giúp tránh sai lầm khi áp dụng các quy định về trách nhiệm bồi thường thiệt hại.

Do lỗi của người vi phạm nghĩa vụ dân sự

Liệu là điều kiện đầu tiên và quan trọng nhất để đặt cơ sở cho trách nhiệm bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng. Người không tuân thủ hoặc không đúng nghĩa vụ dân sự sẽ chịu trách nhiệm dân sự khi có lỗi cố ý hoặc lỗi vô ý, trừ khi đã có thỏa thuận hoặc quy định pháp luật khác.

Câu hỏi thường gặp

Vì sao chủ thể bị thiệt hại được quyền yêu cầu bồi thường?

Bồi thường người bị ảnh hưởng kịp thời là rất quan trọng để khôi phục tài sản của họ và cho phép họ hồi phục từ những thiệt hại đã gánh chịu. Điều này đặc biệt quan trọng trong các trường hợp mà tính mạng hoặc sức khỏe của một cá nhân bị đe dọa.

Có các loại bồi thường thiệt hại nào?

Bao gồm các trách nhiệm sau đây:

  • Trách nhiệm bồi thường thiệt hại về vật chất
  • Trách nhiệm bồi thường bù đắp tổn thất về tinh thần

Có trường hợp nào xảy ra thiệt hại nhưng không phải bồi thường không?

Có. Các trường hợp được miễn trách nhiệm bồi thường:

  • Thỏa thuận của hai bên trong hợp đồng.
  • Một bên vi phạm nghiêm trọng nghĩa vụ trong hợp đồng sẽ phải bồi thường toàn bộ thiệt hại tương ứng với mức độ lỗi của mình. Nếu hợp đồng bị hủy bỏ vì một bên vi phạm nghĩa vụ, bên còn lại sẽ không phải bồi thường thiệt hại.
  • Sự kiện bất khả kháng là trường hợp bên có nghĩa vụ không thực hiện đúng nghĩa vụ do sự kiện bất khả kháng, bên đó không phải chịu trách nhiệm dân sự.

Trên đây là toàn bộ nội dung giới thiệu và phân tích của chúng tôi để giải đáp câu hỏi “claim là gì?”, cũng như các vấn đề pháp lý liên quan. Hy vọng thông tin này sẽ giúp bạn đọc có kiến thức cơ bản và hỗ trợ quá trình thực hiện hợp đồng một cách thuận lợi hơn.

Đặng Võ

Mình là Đặng Võ, mình rất yêu thích Công nghệ và đang là admin của website tipthuthuat.com. Website này chuyên cung cấp nhiều thủ thuật hay ho về công nghệ và kiến thức cuộc sống bổ ích

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button